|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiện nghi
| commodités; confort; standing. | | | Tiện nghi của một căn hộ | | les commodités (le confort) d'un appartement | | | Ngôi nhà đầy đủ tiện nghi | | un immeuble de grand standing (langage publicitaire) | | | đủ tiện nghi | | | confortable. |
|
|
|
|