Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiện nghi


commodités; confort; standing.
Tiện nghi của một căn hộ
les commodités (le confort) d'un appartement
Ngôi nhà đầy đủ tiện nghi
un immeuble de grand standing (langage publicitaire)
đủ tiện nghi
confortable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.